Từ "tập quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là quyền lực của nhà nước được tập trung vào một nơi hoặc một cơ quan nào đó. Điều này có thể hiểu là quyền lực không được phân chia cho nhiều cơ quan khác nhau mà chỉ nằm trong tay một tổ chức hay cá nhân duy nhất.
Định nghĩa:
Tập quyền (tiếng Anh: centralization of power) là tình trạng mà quyền lực nhà nước, quyền quyết định và điều hành được dồn vào một trung tâm, thường là một cơ quan, một tổ chức hoặc một người.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Chế độ tập quyền đã dẫn đến sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động xã hội."
"Trong một hệ thống tập quyền, các quyết định quan trọng thường được đưa ra từ trung ương."
"Mặc dù có những lợi ích nhất định, nhưng chế độ tập quyền cũng có thể gây ra sự thiếu minh bạch và thiếu trách nhiệm trong quản lý nhà nước."
"Nhiều quốc gia hiện nay đang tranh luận về việc nên áp dụng mô hình tập quyền hay phân quyền để quản lý hiệu quả hơn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Tập trung: Là hành động đưa mọi thứ về một chỗ, có thể không chỉ liên quan đến quyền lực mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như kinh tế hay quản lý.
Phân quyền: Ngược lại với tập quyền, tức là quyền lực được phân chia cho nhiều cơ quan, tổ chức khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tập trung quyền lực: Cũng có nghĩa tương tự như tập quyền nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Chế độ độc tài: Thường đi kèm với nghĩa tiêu cực, chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm nhỏ nắm quyền kiểm soát hoàn toàn mà không có sự tham gia của người dân.
Từ liên quan:
Quyền lực: Là khả năng hoặc quyền hạn để thực hiện quyền hành, quyết định.
Chính quyền: Là cơ quan hoặc tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước, có thể là chính quyền trung ương hoặc địa phương.
Kết luận:
Tập quyền là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chính trị và quản lý nhà nước.